-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ=====+ =====(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại=====::[[maternal]] [[love]]::[[maternal]] [[love]]::tình mẹ::tình mẹDòng 11: Dòng 11: ::[[maternal]] [[grandfather]]::[[maternal]] [[grandfather]]::ông ngoại::ông ngoại+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại
- maternal love
- tình mẹ
- maternal uncle
- cậu (em mẹ, anh mẹ)
- maternal grandfather
- ông ngoại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ