• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:08, ngày 17 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ=====
    +
    =====(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại=====
    ::[[maternal]] [[love]]
    ::[[maternal]] [[love]]
    ::tình mẹ
    ::tình mẹ
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[maternal]] [[grandfather]]
    ::[[maternal]] [[grandfather]]
    ::ông ngoại
    ::ông ngoại
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    Hiện nay

    /məˈtɜrnl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại
    maternal love
    tình mẹ
    maternal uncle
    cậu (em mẹ, anh mẹ)
    maternal grandfather
    ông ngoại


    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc người mẹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    paternal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X