-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- + =====sự phân tích cỡ hạt=====- =====sự phân tích cỡ hạt=====+ - + ''Giải thích EN'': [[This]] [[process]] [[used]] [[in]] [[determining]] [[the]] [[proportions]] [[of]] [[particles]] [[of]] [[defined]] [[size]] [[fractions]] [[in]] [[a]] [[granular]] [[or]] [[powdered]] [[sample]], [[or]] [[the]] [[result]] [[of]] [[the]] [[analysis]].''Giải thích EN'': [[This]] [[process]] [[used]] [[in]] [[determining]] [[the]] [[proportions]] [[of]] [[particles]] [[of]] [[defined]] [[size]] [[fractions]] [[in]] [[a]] [[granular]] [[or]] [[powdered]] [[sample]], [[or]] [[the]] [[result]] [[of]] [[the]] [[analysis]].- ''Giải thích VN'': Quá trình này được sử dụng trong việc xác định tỷ lệ các hạt của phần tách ra theo cỡ hạt xác định trong các mẫu có dạng hạt hay dạng bột, hoặc là kết quả của sự phân tích.''Giải thích VN'': Quá trình này được sử dụng trong việc xác định tỷ lệ các hạt của phần tách ra theo cỡ hạt xác định trong các mẫu có dạng hạt hay dạng bột, hoặc là kết quả của sự phân tích.== Xây dựng==== Xây dựng=======phân tích cỡ hạt==========phân tích cỡ hạt=====- + [[Thể_loại:Xây dựng]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=particle-size%20analysis particle-size analysis] : Chlorine Online[[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
sự phân tích cỡ hạt
Giải thích EN: This process used in determining the proportions of particles of defined size fractions in a granular or powdered sample, or the result of the analysis. Giải thích VN: Quá trình này được sử dụng trong việc xác định tỷ lệ các hạt của phần tách ra theo cỡ hạt xác định trong các mẫu có dạng hạt hay dạng bột, hoặc là kết quả của sự phân tích.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
