• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thùng đựng khí===== =====(như) gas-meter===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bí...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thùng đựng khí=====
    =====Thùng đựng khí=====
    - 
    =====(như) gas-meter=====
    =====(như) gas-meter=====
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bính chứa khí=====
    -
    =====bính chứa khí=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bể chứa khí, đồng hồ đo khí=====
    -
    =====bể chứa khí, đồng hồ đo khí=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[apparatus]] [[designed]] [[to]] [[contain]] [[and]] [[measure]] [[gas]], [[particularly]] [[for]] [[chemical]] [[studies]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[apparatus]] [[designed]] [[to]] [[contain]] [[and]] [[measure]] [[gas]], [[particularly]] [[for]] [[chemical]] [[studies]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Thiết bị được thiết kế để có thể chứa và đo khí, đặc biệt dùng trong các nghiên cứu hóa học.
    ''Giải thích VN'': Thiết bị được thiết kế để có thể chứa và đo khí, đặc biệt dùng trong các nghiên cứu hóa học.
     +
    =====khí kế=====
    -
    =====khí kế=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A large tank in which gas is stored for distribution bypipes to users. [F gazomŠtre f. gaz gas + -mŠtre -METER]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:05, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng đựng khí
    (như) gas-meter

    Hóa học & vật liệu

    bính chứa khí

    Kỹ thuật chung

    bể chứa khí, đồng hồ đo khí

    Giải thích EN: An apparatus designed to contain and measure gas, particularly for chemical studies. Giải thích VN: Thiết bị được thiết kế để có thể chứa và đo khí, đặc biệt dùng trong các nghiên cứu hóa học.

    khí kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X