-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gỗ keranji=====- =====gỗ keranji=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[hard]], [[tough]] [[wood]] [[of]] [[trees]] [[of]] [[the]] [[genus]] [[Dialium]] [[of]] [[southeast]] [[Asia]]; [[used]] [[for]] [[underwater]] [[construction]], [[decorative]] [[work]], [[flooring]], [[and]] [[paneling]].''Giải thích EN'': [[The]] [[hard]], [[tough]] [[wood]] [[of]] [[trees]] [[of]] [[the]] [[genus]] [[Dialium]] [[of]] [[southeast]] [[Asia]]; [[used]] [[for]] [[underwater]] [[construction]], [[decorative]] [[work]], [[flooring]], [[and]] [[paneling]].+ ''Giải thích VN'': Loại gỗ cứng, chắc của cây thuộc giống Dialium ở Nam Á; dùng cho xây dựng dưới nước, việc trang trí, làm sàn và gỗ để đóng ván.- ''Giải thích VN'': Loại gỗ cứng, chắc của cây thuộc giống Dialium ở Nam Á; dùng cho xây dựng dưới nước, việc trang trí, làm sàn và gỗ để đóng ván.+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- [[Category:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
Hóa học & vật liệu
gỗ keranji
Giải thích EN: The hard, tough wood of trees of the genus Dialium of southeast Asia; used for underwater construction, decorative work, flooring, and paneling. Giải thích VN: Loại gỗ cứng, chắc của cây thuộc giống Dialium ở Nam Á; dùng cho xây dựng dưới nước, việc trang trí, làm sàn và gỗ để đóng ván.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
