• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mố khung cân bằng===== ''Giải thích EN'': A bent hinged at one or both ends to...)
    Hiện nay (20:30, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mố khung cân bằng=====
    -
    =====mố khung cân bằng=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[bent]] [[hinged]] [[at]] [[one]] [[or]] [[both]] [[ends]] [[to]] [[allow]] [[for]] [[structural]] [[expansion]] [[or]] [[contraction]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[bent]] [[hinged]] [[at]] [[one]] [[or]] [[both]] [[ends]] [[to]] [[allow]] [[for]] [[structural]] [[expansion]] [[or]] [[contraction]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một mố khung chốt ở một hay cả hai đầu cho phép mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.
    ''Giải thích VN'': Một mố khung chốt ở một hay cả hai đầu cho phép mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gối tựa khớp=====
    -
    =====gối tựa khớp=====
    +
    =====mố kiểu khung=====
    -
    =====mố kiểu khung=====
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +

    Hiện nay

    Xây dựng

    mố khung cân bằng

    Giải thích EN: A bent hinged at one or both ends to allow for structural expansion or contraction. Giải thích VN: Một mố khung chốt ở một hay cả hai đầu cho phép mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.

    Kỹ thuật chung

    gối tựa khớp
    mố kiểu khung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X