• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Súng===== ::a sporting gun ::súng săn =====Phát đại bác===== ::a salute [[of]...)
    So với sau →

    04:15, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng
    a sporting gun
    súng săn
    Phát đại bác
    a salute of twenty-one guns
    hai mươi mốt phát đại bác chào mừng
    (từ lóng) súng lục
    Người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
    (thể dục,thể thao) súng lệnh
    (kỹ thuật) bình sơn xì
    Ống bơm thuốc trừ sâu
    (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm
    to blow great guns
    thổi mạnh (gió)
    to give it the gun
    (từ lóng) làm cho khởi động
    Làm cho tăng tốc độ
    to go great guns
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt
    to spike someone's gums
    đánh bại ai
    son of a gun
    kẻ đáng khinh
    to stand (stick) to one's guns
    giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
    as sure as a gun

    Xem sure

    to jump the gun
    xuất phát trước khi có lệnh

    Động từ

    ( + for, after) săn lùng, truy nã
    to gun for (after) a game
    săn thú bằng súng
    to gun for somebody
    truy nã ai, đuổi bắt ai
    to gun sb down
    bắn gục, hạ gục

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    súng phun (vữa)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    súng phóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa tán
    máy ép
    máy phun
    ống phun
    súng
    súng phun

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any kind of weapon consisting of a metal tubeand often held in the hand with a grip at one end, from whichbullets or other missiles are propelled with great force, esp.by a contained explosion.
    Any device imitative of this, e.g.a starting pistol.
    A device for discharging insecticide,grease, electrons, etc., in the required direction (often incomb.: grease-gun).
    A member of a shooting-party.
    US agunman.
    The firing of a gun.
    (in pl.) Naut. sl. a gunneryofficer.
    V. (gunned, gunning) 1 tr. a (usu. foll. by down)shoot (a person) with a gun. b shoot at with a gun.
    Tr.colloq. accelerate (an engine or vehicle).
    Intr. go shooting.4 intr. (foll. by for) seek out determinedly to attack orrebuke.
    Gunless adj. gunned adj. [ME gunne,gonne, perh. f. the Scand. name Gunnhildr]

    Tham khảo chung

    • gun : National Weather Service
    • gun : amsglossary
    • gun : Corporateinformation
    • gun : Chlorine Online
    • gun : semiconductorglossary
    • gun : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X