-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)===== ::to go by a [[ro...)
So với sau →05:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Circuitous, circular, indirect, long: We had plenty oftime so we came the more scenic, roundabout way.
Devious,circuitous, evasive, indirect, oblique: If you wanted to borrowsome money, asking me for tax advice was quite a roundabout wayof asking.
Merry-go-round, carousel or carrousel, Old-fashioned ordialect whirligig: The children weren't the only ones whoenjoyed themselves on the roundabout. 4 Brit mini-roundabout, USand Canadian rotary, traffic circle: When you come to theroundabout, turn right and keep going till you come to a trafficlight.
Tham khảo chung
- roundabout : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ