• (đổi hướng từ Swings)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc
    Cái đu
    Chầu đu
    Cảm giác nhịp nhàng, nhún nhảy; sự chuyển động nhịp nhàng, nhún nhảy
    to walk with a swing
    đi nhún nhảy
    Quá trình hoạt động; sự tự do hành động
    to give somebody full swing in some matter
    cho ai được tự do hoạt động trong việc gì
    (âm nhạc) nhạc xuynh (như) swing music
    Nhịp điệu (thơ...)
    (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh)
    (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)
    Mức thay đổi từ ý kiến này sang ý kiến khác
    he is liable to abrupt swing in mood
    nó dễ có thể thay đổi tâm tính đột ngột (từ sung sướng sang tuyệt vọng)
    the swing of the pendulum
    (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền
    get in the swing (of something)
    (thông tục) thích nghi với một thói thường..
    go with a swing
    (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
    Sôi nổi, vui vẻ (giải trí..)
    the party went with a swing
    cuộc liên hoan diễn ra vui vẻ sôi nổi
    swing and roundabout
    (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
    the swing of the pendulum
    sự thay đổi của dư luận công chúng từ cực này sang cực khác

    Nội động từ .swung

    Đu đưa, lúc lắc
    door swings to
    cửa đu đưa rồi đóng lại
    Đánh đu
    to swing into the saddle
    đánh đu nhảy lên yên
    Treo lủng lẳng
    lamp swings from the ceiling
    đèn treo lủng lẳng trên trần nhà
    Đi nhún nhảy
    to swing out of the room
    đi nhún nhảy ra khỏi phòng
    Ngoặt (xe, tàu...)
    to swing to starboard
    (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải

    Ngoại động từ

    Đu đưa, lúc lắc, di động qua lại
    to swing one's feet
    đu đưa hai chân
    to swing a child
    đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ
    Treo lủng lẳng, mắc
    to swing a lamp on the ceiling
    treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà
    to swing a hammock
    mắc cái võng
    Vung vẩy; lắc
    to swing one's arms
    vung tay
    to swing a club
    vung gậy
    to swing a bell
    lắc chuông
    Quay ngoắt
    to swing a car round
    lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại
    (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi
    to swing the election
    lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình
    he will swing for it
    hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

    Cơ khí & công trình

    bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)
    biên độ lắc
    chiều cao tâm máy
    đường kính quay

    Xây dựng

    sự xoay (xung quanh trục đứng)

    Điện lạnh

    sự lắc lư (của một đại lượng điện)

    Kỹ thuật chung

    đánh đu
    đu đưa
    lắc. dao động
    lúc lắc (tàu)
    phạm vi
    quay
    full-swing excavator
    máy xúc quay tròn
    hydrostatic swing bridge
    cầu quay kiểu trụ thủy lực
    pontoon swing bridge
    cầu phao có phần quay
    swing angle
    góc quay
    swing bridge
    cầu quay
    swing crane
    cần cẩu quay
    swing crane
    cần trục quay
    swing door
    cửa quay
    swing excavator
    máy đào kiểu quay vòng
    swing gate
    cửa quay
    symmetrical swing bridge
    cầu quay đối xứng
    quy mô
    sự lắc
    sự lắc đập

    Kinh tế

    ảnh hưởng đến
    biến động
    swing of growth rate
    biến động mức tăng trưởng
    chi phối
    dao động
    price swing
    dao động giá cả
    sự dao động
    sự dao động, biến động
    tác động đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X