-
(đổi hướng từ Swings)
Thông dụng
Danh từ
Mức thay đổi từ ý kiến này sang ý kiến khác
- he is liable to abrupt swing in mood
- nó dễ có thể thay đổi tâm tính đột ngột (từ sung sướng sang tuyệt vọng)
- the swing of the pendulum
- (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền
- get in the swing (of something)
- (thông tục) thích nghi với một thói thường..
- go with a swing
- (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
Kỹ thuật chung
quay
- full-swing excavator
- máy xúc quay tròn
- hydrostatic swing bridge
- cầu quay kiểu trụ thủy lực
- pontoon swing bridge
- cầu phao có phần quay
- swing angle
- góc quay
- swing bridge
- cầu quay
- swing crane
- cần cẩu quay
- swing crane
- cần trục quay
- swing door
- cửa quay
- swing excavator
- máy đào kiểu quay vòng
- swing gate
- cửa quay
- symmetrical swing bridge
- cầu quay đối xứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ