-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'spi:kiɳ</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'spi:kiɳ</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu==========Sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu=====::[[public]] [[speaking]]::[[public]] [[speaking]]::sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói::sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói===Tính từ======Tính từ===- =====Nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị==========Nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị=====::[[a]] [[speaking]] [[appearance]] [[of]] [[grief]]::[[a]] [[speaking]] [[appearance]] [[of]] [[grief]]Dòng 14: Dòng 11: ::[[a]] [[speaking]] [[likeness]]::[[a]] [[speaking]] [[likeness]]::sự giống như thật::sự giống như thật- =====Dùng để nói, nói được==========Dùng để nói, nói được=====::[[within]] [[speaking]] [[range]]::[[within]] [[speaking]] [[range]]Dòng 24: Dòng 20: ::bất hoà đến mức không nói chuyện với ai::bất hoà đến mức không nói chuyện với ai- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N. & adj.=====+ - =====N. the act or an instance of uttering words etc.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====That speaks; capable of articulate speech.=====+ - + - =====(of aportrait) lifelike; true to its subject (a speaking likeness).3 (in comb.) speaking or capable of speaking a specified foreignlanguage (French-speaking).=====+ - + - =====With a reference or from a pointof view specified (roughly speaking; professionally speaking).=====+ - + - =====Onfriendly terms. speaking acquaintance 1 a person one knowsslightly.=====+ - + - =====This degree of familiarity. speaking clock Brit.a telephone service giving the correct time in words.speaking-trumpet hist. an instrument for making the voicecarry. speaking-tube a tube for conveying the voice from oneroom, building, etc., to another.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=speaking speaking] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=speaking speaking] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=speaking speaking] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 00:03, ngày 22 tháng 6 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu
- public speaking
- sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói
Tính từ
Dùng để nói, nói được
- within speaking range
- trong phạm vi có thể nói với nhau được
- a speaking acquaintance
- người quen khá thân (có thể nói chuyện được)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ