• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:17, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước=====
    =====Bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bằng hợp đồng=====
    +
    =====bằng hợp đồng=====
    -
     
    +
    =====theo hợp đồng=====
    -
    =====theo hợp đồng=====
    +
    ::[[contractual]] [[arrangement]]
    ::[[contractual]] [[arrangement]]
    ::sự sắp xếp theo hợp đồng
    ::sự sắp xếp theo hợp đồng
    Dòng 34: Dòng 28:
    ::tiền lương theo hợp đồng
    ::tiền lương theo hợp đồng
    =====theo khế ước theo giao kèo=====
    =====theo khế ước theo giao kèo=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contractual contractual] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Of or in the nature of a contract.=====
     
    -
    =====Contractually adv.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /contractual /

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bằng hợp đồng
    theo hợp đồng
    contractual arrangement
    sự sắp xếp theo hợp đồng
    contractual claims
    trái quyền theo hợp đồng
    contractual commitments
    những cam kết theo hợp đồng
    contractual delivery
    cung cấp hàng theo hợp đồng
    contractual rent
    tiền thuê theo hợp đồng
    contractual repurchase
    sự mua lại theo hợp đồng
    contractual services
    công việc nhận làm theo hợp đồng
    contractual services
    dịch vụ theo hợp đồng
    contractual vertical marketing system
    hệ thống tiếp thị hàng dọc theo hợp đồng
    contractual wages
    tiền lương theo hợp đồng
    theo khế ước theo giao kèo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X