• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lò luyện===== ''Giải thích EN'': 1. a furnace for melting glass in pots.a [[furna...)
    So với sau →

    06:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lò luyện

    Giải thích EN: 1. a furnace for melting glass in pots.a furnace for melting glass in pots.2. any of the small, vertical furnaces used to smelt batches of enamel in a crucible.any of the small, vertical furnaces used to smelt batches of enamel in a crucible.

    Giải thích VN: 1. Một chiếc lò dùng để nung chảy thủy tinh./// 2. Các lò đúng nhỏ dùng để nung chảy mẻ hay nung gốm trong một nồi nấu kim loại.

    lò nồi
    lò nổi

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X