• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´sli:pə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´sli:pə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người ngủ (theo một cách nào đó)=====
    =====Người ngủ (theo một cách nào đó)=====
    ::[[a]] [[heavy]] [[sleeper]]
    ::[[a]] [[heavy]] [[sleeper]]
    ::người ngủ say
    ::người ngủ say
    - 
    =====Tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie=====
    =====Tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie=====
    - 
    =====Giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ=====
    =====Giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ=====
    - 
    =====Vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay để duy trì lỗ bấm)=====
    =====Vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay để duy trì lỗ bấm)=====
    - 
    =====Gióng đỡ ngang=====
    =====Gióng đỡ ngang=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công=====
    ===Hình thái từ ===
    ===Hình thái từ ===
    *N-s:[[sleepers]]
    *N-s:[[sleepers]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====tà vẹt thanh giằng ngang (đóng tàu)=====
    =====tà vẹt thanh giằng ngang (đóng tàu)=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====dầm gối xà ngang=====
    +
    =====dầm gối xà ngang=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[long]] [[piece]] [[of]] [[wood]], [[stone]], [[or]] [[metal]] [[that]] [[is]] [[laid]] [[horizontally]] [[and]] [[used]] [[as]] [[a]] [[footing]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[long]] [[piece]] [[of]] [[wood]], [[stone]], [[or]] [[metal]] [[that]] [[is]] [[laid]] [[horizontally]] [[and]] [[used]] [[as]] [[a]] [[footing]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': Một thanh gỗ, đá hoặc kim loại nằm ngang và được sử dụng như một cấu trúc chịu lực.
    ''Giải thích VN'': Một thanh gỗ, đá hoặc kim loại nằm ngang và được sử dụng như một cấu trúc chịu lực.
    - 
    =====toa ngủ=====
    =====toa ngủ=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====móng néo chìm=====
    +
    =====móng néo chìm=====
    -
     
    +
    =====tấm néo chìm=====
    =====tấm néo chìm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dầm đỡ=====
    +
    =====dầm đỡ=====
    -
     
    +
    =====dầm gối=====
    =====dầm gối=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cổ phiếu nằm yên=====
    +
    =====cổ phiếu nằm yên=====
    -
     
    +
    =====cổ phiếu đứng giá=====
    -
    =====cổ phiếu đứng giá=====
    +
    =====hội viên ẩn danh=====
    -
     
    +
    =====hội viên thụ động=====
    -
    =====hội viên ẩn danh=====
    +
    =====hội viên xuất vốn=====
    -
     
    +
    =====toa nằm (trên xe lửa)=====
    -
    =====hội viên thụ động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hội viên xuất vốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====toa nằm (trên xe lửa)=====
    +
    -
     
    +
    =====toa xe có giường ngủ=====
    =====toa xe có giường ngủ=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person or animal that sleeps.=====
     
    - 
    -
    =====Brit. a wooden orconcrete beam laid horizontally as a support, esp. for railwaytrack.=====
     
    - 
    -
    =====A a sleeping-car. b a berth in this.=====
     
    - 
    -
    =====Brit. a ringworn in a pierced ear to keep the hole from closing.=====
     
    - 
    -
    =====A thingthat is suddenly successful after being undistinguished.=====
     
    - 
    -
    =====Asleeping-suit.=====
     
    - 
    -
    =====A spy or saboteur etc. who remains inactivewhile establishing a secure position.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sleeper sleeper] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    18:55, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    /´sli:pə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ngủ (theo một cách nào đó)
    a heavy sleeper
    người ngủ say
    Tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie
    Giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
    Vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay để duy trì lỗ bấm)
    Gióng đỡ ngang
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    tà vẹt thanh giằng ngang (đóng tàu)

    Xây dựng

    dầm gối xà ngang

    Giải thích EN: A long piece of wood, stone, or metal that is laid horizontally and used as a footing.. Giải thích VN: Một thanh gỗ, đá hoặc kim loại nằm ngang và được sử dụng như một cấu trúc chịu lực.

    toa ngủ

    Điện

    móng néo chìm
    tấm néo chìm

    Kỹ thuật chung

    dầm đỡ
    dầm gối

    Kinh tế

    cổ phiếu nằm yên
    cổ phiếu đứng giá
    hội viên ẩn danh
    hội viên thụ động
    hội viên xuất vốn
    toa nằm (trên xe lửa)
    toa xe có giường ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X