-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ===== ::prismatic powder ::thuốc súng có hạt hìn...)
So với sau →08:16, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lăng kính
- prismatic astrolabe
- kính thiên văn dùng lăng kính
- prismatic colour
- màu quang phổ (lăng kính)
- prismatic spectrograph
- máy quang phổ lăng kính
- prismatic spectrograph
- phổ ký lăng kính
- prismatic spectrum
- phổ lăng kính
lăng trụ
- prismatic (al) shell
- vỏ hình lăng trụ
- prismatic bar
- thanh lăng trụ
- prismatic beam
- rầm hình lăng trụ
- prismatic bed
- lòng dẫn lăng trụ
- prismatic bed
- vỉa lăng trụ
- prismatic channel
- kênh lăng trụ
- prismatic cleavage
- cát khai lăng trụ
- prismatic fold
- nếp gấp lăng trụ
- prismatic joint
- mối ghép lăng trụ
- prismatic jointing
- thớ nứt lăng trụ
- prismatic member
- cấu kiện hình lăng trụ
- prismatic structure
- cấu trúc lăng trụ
- prismatic system
- hệ lăng trụ
- prismatic test sample
- mẫu thí nghiệm hình lăng trụ
- prismatic texture
- kiến trúc lăng trụ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
