-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Có vẻ như, dường như, coi bộ===== ::he seems to be a good [[fel...)
So với sau →08:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Có vẻ như, dường như, coi bộ
- he seems to be a good fellow
- anh ta có vẻ là người tốt
- it seems that he does not understand
- coi bộ nó không hiểu
- there seems to be some misunderstanding
- hình như có sự hiểu lầm
- not to seem to...
- vì một lý do nào đó (nên) không...
- he does not seem to like his job
- vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình
- to seem good to someone
- được ai cho là giải pháp tốt nhất
- this course of action seems good to me
- tôi cho đường lối hành động ấy là tốt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ