-
Thông dụng
Nội động từ
Có vẻ như, dường như, coi bộ
- he seems to be a good fellow
- anh ta có vẻ là người tốt
- it seems that he does not understand
- coi bộ nó không hiểu
- there seems to be some misunderstanding
- hình như có sự hiểu lầm
- not to seem to...
- vì một lý do nào đó (nên) không...
- he does not seem to like his job
- vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình
- to seem good to someone
- được ai cho là giải pháp tốt nhất
- this course of action seems good to me
- tôi cho đường lối hành động ấy là tốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assume , be suggestive of , convey the impression , create the impression , give the feeling of , give the idea of , have the appearance of , have the aspects of , have the earmarks of , have the features of , have the qualities of , hint , imply , insinuate , intimate , look , look as if , look like , look to be , make a show of , pretend , resemble , show , show every sign of , sound , sound like , strike one as being , suggest , appear
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ