• Revision as of 02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'fə:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xác nhận; chứng thực
    to confirm someone's statement
    xác nhận lời tuyên bố của ai
    Thừa nhận, phê chuẩn
    to confirm a treaty
    phê chuẩn một bản hiệp ước
    Làm vững chắc, củng cố
    to confirm one's power
    củng cố quyền lực
    Làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)
    to confirm someone in his chain-smoking
    làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
    (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chứng thực
    khẳng định
    Disconnect Confirm (DC)
    khẳng định ngắt kết nối
    Disconnect Confirm TPDU (DCTPDU)
    TPDU khẳng định ngắt kết nối
    Reset Confirm (RSC)
    khẳng định tái xác lập

    Kinh tế

    báo chi (xác nhận trả)
    chuẩn nhận (một tờ trình)
    chứng thực
    củng cố
    hợp thức hóa
    phê chuẩn (một điều ước)
    xác nhận
    confirm a contract (to...)
    xác nhận hợp đồng
    confirm invoice
    hóa đơn được xác nhận
    please confirm
    xin vui lòng xác nhận
    xác nhận sự hữu hiệu (của một cuộc tổng tuyển cử)
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Ratify, sanction, authorize, endorse, support, sustain,approve, uphold, back up, validate, verify, recognize;authenticate, accredit: By-laws shall not take effect unlessconfirmed by the local authority.
    Establish, settle, affirm,ensure, clinch, substantiate, guarantee, bind, seal: The kingthereby confirmed his control over the islands.
    Strengthen,encourage, fortify, reinforce, corroborate, substantiate,buttress, prove: Later events confirmed his opinion.

    Oxford

    V.tr.
    Provide support for the truth or correctness of; makedefinitely valid (confirmed my suspicions; confirmed his arrivaltime).
    (foll. by in) encourage (a person) in (an opinionetc.).
    Establish more firmly (power, possession, etc.).
    Ratify (a treaty, possession, title, etc.); make formally valid.5 administer the religious rite of confirmation to.
    Confirmative adj. confirmatory adj. [ME f. OF confermer f. Lconfirmare (as com-, firm(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X