-
(đổi hướng từ Confirming)
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)
- to confirm someone in his chain-smoking
- làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khẳng định
- Disconnect Confirm (DC)
- khẳng định ngắt kết nối
- Disconnect Confirm TPDU (DCTPDU)
- TPDU khẳng định ngắt kết nối
- Reset Confirm (RSC)
- khẳng định tái xác lập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affirm , approve , attest , authenticate , back , bear out , bless , buy , certify , check , check out , circumstantiate , corroborate , debunk , double-check , endorse , establish , explain , give green light , give high sign , give stamp of approval , give the go-ahead , give the nod , justify , lap up , make good , make sure , okay , rubber-stamp , sanction , settle , sign , sign off on , size up , subscribe , substantiate , support , thumbs up * , underpin , uphold , verify , vouch , warrant , witness , assure , buttress , clinch , fix , fortify , invigorate , make firm , strengthen , evidence , testify , validate , demonstrate , show , harden , adopt , pass , ratify , approbate , confirm , countersign , firm , prove , reinforce , satisfy , seal , sustain , vouch for
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ