• Revision as of 16:24, ngày 20 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Danh từ

    Đòn tay, xà gồ (mái nhà)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cầu phong (mái nhà)

    Kỹ thuật chung

    đòn tay

    Giải thích EN: A horizontal timber in a roof frame that supports the roofing material or the common rafters. Also, purline. Giải thích VN: Một thanh ngang trong một cấu trúc khung mái dùng để đỡ các vật liệu lợp mái hoặc các thanh xà. Tham khảo: PURLINE.

    rầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X