• Revision as of 12:35, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kænvəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bạt
    Lều; buồm (làm bằng vải bạt)
    under canvas
    ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
    Vải căng để vẽ; bức vẽ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vải không thấm nước
    vải lều
    vải bạt
    vải buồm
    vải dầu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X