• Revision as of 13:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /kɑ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đẳng cấp
    the caste system
    chế độ đẳng cấp
    Chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp
    Tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)
    to lose (renounce) caste
    mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X