• Revision as of 06:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ri'praizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả thù, sự trả đũa (nhất là về (chính trị), (quân sự))
    to take reprisals on someone
    trả thù ai
    suffer heavy reprisals
    chịu sự trả thù tàn khốc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X