-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avengement , avenging , counterblow , counterstroke , eye for an eye * , paying back , requital , retaliation , retribution , vengeance , counteraction , counterattack , reciprocation , revenge , tit for tat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ