• Revision as of 08:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'mætriməni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hôn nhân; đời sống vợ chồng
    to unite a couple in holy matrimony
    làm phép cưới cho một cặp vợ chồng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    divorce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X