• Revision as of 07:54, ngày 10 tháng 1 năm 2012 by Caotp (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng đựng khí
    (như) gas-meter

    Hóa học & vật liệu

    bính chứa khí

    Kỹ thuật chung

    bể chứa khí, đồng hồ đo khí

    Giải thích EN: An apparatus designed to contain and measure gas, particularly for chemical studies. Giải thích VN: Thiết bị được thiết kế để có thể chứa và đo khí, đặc biệt dùng trong các nghiên cứu hóa học.

    khí kế

    Địa chất

    cái đo khí, khí kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X