• Revision as of 09:48, ngày 6 tháng 2 năm 2012 by Lethanhlan (Thảo luận | đóng góp)
    /di'tektiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám
    a detective novel
    tiểu thuyết trinh thám

    Danh từ

    Thám tử trinh thám

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ghi nhận lỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X