• Bind

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 02:58, ngày 30 tháng 11 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    ngoại động từ

    trói, buộc, bỏ lại
    to bind hand and foot
    trói tay, trói chân
    to be bound to do something
    bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì
    Ký hợp đồng học nghề
    to be bound as an apprentice
    ký hợp đồng học nghề
    Ràng buộc
    to bind oneself
    tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan
    to be bound by an oath
    bị ràng buộc bởi lời thề
    Chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)
    to bind a bargain
    chấp nhận giá cả mua bán
    Làm táo bón (đồ ăn)
    Băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh
    head bound with laurels
    đầu tết vòng hoa nguyệt quế

    (bất qui tắc) nội động từ .bound

    baund
    kết lại với nhau, kết thành khối rắn
    clay binds to heat
    đất sét rắn lại khi đem nung
    (kỹ thuật) kẹt (các bộ phận trong máy)
    Táo bón
    to bind up
    băng bó (vết thương)
    Đóng (nhiều quyển sách) thành một tập

    Danh từ

    (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)
    (âm nhạc) dấu nối
    Chuyện phiền nhiễu rắc rối

    Hình Thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chi tiết nối ghép

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kết
    kết buộc
    extended bind
    sự kết buộc mở rộng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đóng đai
    liên (xi măng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc
    automatic bind
    buộc tự động
    extended bind
    sự kết buộc mở rộng
    cột
    kẹp chặt
    ngàm
    dính kết
    đóng kết
    liên kết
    bind image
    ảnh liên kết
    bind image table
    bảng ảnh liên kết
    gắn kết
    nối
    mắc kẹt
    mắc kẹt (dụng cụ)
    sự kẹp chặt
    sách liên kết

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    ràng buộc
    bind a bargain [[]] (to...)
    ràng buộc một hợp đồng mua bán
    trói buộc
    cash bind
    sự trói buộc tiền mặt

    Nguồn khác

    • bind : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Tie, fasten, secure, make fast, tie up: The thieves boundhim hand and foot.
    Constrain; hold, oblige, obligate: Thecontract we signed is equally binding on both parties. The unionis bound by an agreement that expires in a month. 3 gird,encircle, wreathe, wrap, cover, swathe, bandage: They werebinding his wounded head.
    Cement, stick, cause to adhere;attach, connect: Ordinary glue will bind these pieces together.
    N.
    Colloq US dilemma, predicament, tight spot, (difficult)situation, Colloq pickle, fix, jam: I'm in a real bind becauseI've invited two girls to the party.
    Colloq Brit annoyance,irritant, bother, bore, trial, ordeal, irritation, vexation,Colloq pain (in the neck or arse): It was a bit of a bindhaving to wait three hours at the airport.

    Oxford

    V. & n.

    V. (past and past part. bound) (see also BOUNDEN).1 tr. (often foll. by to, on, together) tie or fasten tightly.2 tr. a restrain; put in bonds. b (as -bound adj.)constricted, obstructed (snowbound).
    Tr. esp. Cookery cause(ingredients) to cohere using another ingredient.
    Tr. fastenor hold together as a single mass.
    Tr. compel; impose anobligation or duty on.
    Tr. a edge (fabric etc.) with braidetc. b fix together and fasten (the pages of a book) in acover.
    Tr. constipate.
    Tr. ratify (a bargain, agreement,etc.).
    Tr. (in passive) be required by an obligation or duty(am bound to answer).
    Tr. (often foll. by up) a put abandage or other covering round. b fix together with somethingput round (bound her hair).
    Tr. indenture as an apprentice.12 intr. (of snow etc.) cohere, stick.
    Intr. be preventedfrom moving freely.
    Intr. sl. complain.
    N.
    Colloq. anuisance; a restriction.
    = BINE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X