-
Thông dụng
Ngoại động từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mở rộng
- extend addressing
- địa chỉ hóa mở rộng
- extend addressing
- lập địa chỉ mở rộng
- extend mode
- chế độ mở rộng
- Extend Selection
- mở rộng vùng chọn
- Extend Selection mode
- chế độ mở rộng vùng chọn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Stretch or spread (out), outstretch, outspread, open(out), unroll, unfold; reach, range; carry on, draw out,continue, develop: The carpet extends from wall to wall. Herreputation extends worldwide. The city walls extended to theriver. 2 lengthen, elongate, widen, continue; broaden, enlarge,add to, augment; increase, stretch (out), supplement: We areplanning to extend the sitting-room. They asked the mortgagecompany to extend the repayment period. 3 last, stretch,continue, go or carry on; perpetuate, drag on or out, keep up oron, prolong: Their visit extended until the following week.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ