-
(đổi hướng từ Boundaries)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên
- accessible boundary point
- điểm biên đạt được
- Amazon Boundary Layer Experiment (ABLE)
- Thử nghiệm tần biên Amazon
- antiphase boundary (APB)
- biên (giới) đối pha
- Arctic Boundary Layer Expedition (USNASA) (ABLE)
- thẩm kiểm tầng biên bắc cực
- array boundary
- biên mảng
- Autonomous System Boundary Router (ASBR)
- bộ định tuyến biên của hệ thống độc lập
- BEM (BoundaryElement Method)
- phương thức phần tử biên
- BFT (boundaryfunction table)
- bảng chức năng biên
- BNN (boundarynet node)
- nút mạng ở biên
- boundary action
- điều kiện biên
- boundary alignment
- căn chỉnh biên
- boundary alignment
- chuẩn trực biên
- boundary angle
- gióc biên
- boundary angle
- góc biên
- boundary beam
- dầm biên
- boundary behaviour
- dáng điệu ở biên
- boundary component
- thành phần biên
- boundary condition
- biên kiện
- boundary condition
- điều kiện biên
- boundary condition
- điều kiện biến
- boundary conditions
- điều kiện biên
- boundary control
- sự khống chế lớp biên
- boundary correspondence
- tương ứng ở biên
- boundary curve
- đường biên giới
- boundary dimensions
- kích thước biên
- boundary effect
- hiệu ứng biên
- boundary element
- phần tử biên
- boundary element method
- phương pháp phần tử biên
- boundary event
- biến cố giới hạn
- boundary fault
- đứt gãy biên
- boundary fence
- tường biên
- boundary fill
- điền đầy biên
- boundary fill
- tô màu biên
- boundary film
- lớp biên
- boundary force
- lực ở biên
- boundary friction
- ma sát biên
- boundary function
- chức năng biên
- boundary function
- hàm biên
- boundary function table
- bảng chức năng biên
- boundary joist
- dầm biên
- boundary lathe
- lớp biên
- boundary layer
- lớp biên
- boundary layer effect
- hiệu ứng lớp biên
- boundary layer equation
- phương trình lớp biên
- boundary layer film
- lớp màng biên
- boundary layer formation
- sự hình thành lớp biên
- boundary layer separation
- sự tách lớp biên
- boundary layer stability
- độ ổn định của lớp biên
- boundary layer thickness
- độ dày lớp biên
- boundary light
- đèn biên
- boundary limit frontier
- đường giới hạn biên
- boundary line
- dòng biên
- boundary line
- đường biên
- boundary line
- đường chia biên giới
- boundary lubrication
- bôi trơn ngoại biên
- boundary lubrication
- sự bôi trơn lớp biên
- boundary marker
- dấu hiệu biên
- boundary member
- phần tử biên
- boundary network node
- nút biên mạng
- Boundary Network Node (SNA) (BNN)
- Nút mạng đường biên (SNA)
- boundary node
- nút biên
- boundary of a chain
- biên của một dây chuyền
- boundary parameter
- thông số biên
- boundary pH
- pha biên
- boundary plane
- mặt biên
- boundary point
- điểm biên
- boundary pressure
- áp suất biên
- boundary register
- thanh ghi biên
- boundary scan
- sự quét biên
- boundary stone
- cột mốc biên giới
- boundary stress
- ứng suất biên
- boundary surface
- mặt biên
- boundary surface temperature
- nhiệt độ bề mặt biên
- boundary trap riser
- ống đứng của xiphông biên
- boundary tube gage
- áp kế ống biên
- boundary tube gauge
- áp kế ống biên
- boundary value
- giá trị biên
- boundary value analysis
- sự phân tích giá trị biên
- boundary value problem
- bài toán giá trị biên
- boundary value problem
- bài toán biên
- boundary value problem
- bài toán biên trị
- boundary value problem
- vấn đề giá trị biên
- boundary violation
- sự vi phạm biên
- boundary violation
- sự vượt qua biên
- boundary wall
- tường biên
- boundary wall
- vách biên
- boundary wave
- sóng biên
- boundary-layer approximation
- phép gần đúng lớp biên
- boundary-layer flow
- dòng chảy lớp biên
- boundary-layer region
- vùng lớp biên
- boundary-layer thickness
- bề dày lớp biên
- cell boundary
- biên giới của ô lục giác
- cell boundary
- biên vùng
- cell boundary
- biên ô
- character boundary
- biên ký tự
- co-boundary
- đối biến
- coherent boundary
- biên liền
- coherent boundary
- biên phù hợp
- compressible boundary layers
- lớp biên nén được
- continuous boundary
- đường biên vô hạn
- domain boundary
- biến (giới) đomen
- domain boundary
- biên (giới) miền
- double word boundary
- biên từ kép
- essential boundary con.
- điều kiện biên đặc biệt
- event-word boundary
- biên từ chẵn
- full word boundary
- biên toàn từ
- grain boundary
- biên hạt
- grain boundary diffusion
- sự khuếch tán qua biên hạt
- grain boundary migration
- sự dịch chuyển biên hạt
- homogeneous boundary condition
- điều kiện biên thuần nhất
- homogenous boundary condition
- điều kiện biến thuần nhất
- homotopy boundary
- biên đồng luân
- hydraulic boundary conditions
- điều kiện biên thủy lực
- ideal boundary
- biên lý tưởng
- interface boundary
- biên phân cách
- laminar boundary layer
- lớp biên phân tầng
- laminar boundary-layer
- lớp biên phân lớp
- long word boundary
- biên từ dài
- lower boundary
- biên dưới
- lower boundary
- biên giới
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- moving boundary problem
- bài toán có biên di động
- natural boundary condition
- điều kiện biên tự nhiên
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- non-homogeneous boundary condition
- điều kiện biên không thuần nhất
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên không thuần nhất
- one point boundary condition
- điều kiện biên một điểm
- page boundary
- biên trang
- page boundary
- biên trang in
- phase boundary
- biên pha
- Prandl's boundary layer theory
- lý thuyết lớp biên Prandl
- Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
- biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
- Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
- biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
- sense of describing the boundary
- chiều đi trên biên
- slow-moving boundary layer
- lớp biên chuyển chậm
- temperature of boundary layer
- nhiệt độ lớp biên
- thermal boundary con.
- điều kiện biên nhiệt
- thickness of boundary layer
- chiều dầy lớp biên
- tilt boundary
- đường biên nghiêng
- turbulent boundary layer
- lớp biên chảy rối
- turbulent boundary layer
- lớp biên rối loạn
- turbulent boundary layer friction
- ma sát biên rối
- twin boundary
- biên kép
- word boundary
- biên từ
- zone boundary
- biên vùng
biên giới
- antiphase boundary (APB)
- biên (giới) đối pha
- boundary curve
- đường biên giới
- boundary line
- đường chia biên giới
- boundary stone
- cột mốc biên giới
- cell boundary
- biên giới của ô lục giác
- domain boundary
- biến (giới) đomen
- domain boundary
- biên (giới) miền
- Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
- biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
- Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
- biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
đường biên
- boundary curve
- đường biên giới
- Boundary Network Node (SNA) (BNN)
- Nút mạng đường biên (SNA)
- continuous boundary
- đường biên vô hạn
- tilt boundary
- đường biên nghiêng
giới hạn
- acceptance boundary
- giới hạn thu nhận
- antenna shadow boundary
- giới hạn vùng tối của ăng ten
- boundary (ofsaturation)
- giới hạn bão hòa
- boundary dimensions
- kích thước giới hạn
- boundary dimensions
- giới hạn kích thước
- boundary event
- biến cố giới hạn
- boundary layer
- lớp giới hạn
- boundary layer noise
- tiếng ồn có tầm giới hạn
- boundary layer noise
- tạp âm có tầm giới hạn
- boundary limit frontier
- đường giới hạn biên
- boundary lubrication
- sự bôi trơn giới hạn
- boundary of compressed earth layer
- giới hạn bề dày chịu nén của đất
- boundary of suburban zone
- giới hạn vùng ngoại ô
- boundary of suburban zone
- giới hạn vùng ngoại thị
- boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ
- boundary plane
- mặt giới hạn
- boundary post
- cột giới hạn
- boundary surface
- mạch giới hạn
- boundary surface
- mặt giới hạn
- class boundary
- giới hạn cấp
- geographical boundary
- giới hạn địa chất
- geological boundary
- giới hạn địa chất
- natural boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ tự nhiên
- page boundary
- giới hạn trang
- saturation boundary
- giới hạn bão hòa
- sewerage boundary
- giới hạn (khu vực) thoát nước
ranh giới
- administrative boundary
- ranh giới hành chính
- area boundary
- ranh giới vùng
- Boundary Access Node (SNA) (BAN)
- Nút truy nhập ranh giới (SNA)
- boundary layer
- lớp ranh giới
- boundary line
- đường chia ranh giới
- boundary mark
- mốc ranh giới
- boundary of territory
- ranh giới lãnh thổ
- boundary post
- cột mốc ranh giới
- boundary post
- cột ranh giới
- boundary stone
- mốc ranh giới
- boundary tube gage
- áp kế ống ranh giới
- boundary tube gauge
- áp kế ống ranh giới
- cell boundary
- ranh giới ô
- character boundary
- ranh giới ký tự
- city boundary
- ranh giới thành phố
- civil boundary
- ranh giới hành chính
- Command Document Page Boundary (CDPB)
- ranh giới trang văn bản lệnh
- fault boundary fault breccia
- ranh giới đứt gãy
- formation boundary
- ranh giới thành hệ
- interface boundary
- ranh giới phân cách
- phase boundary
- ranh giới giữa các pha
- record boundary character
- ký tự ranh giới bản ghi
- Subnetwork Access Boundary (SAB)
- ranh giới truy nhập mạng con
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuttals , ambit , barrier , beginning , border , borderland , borderline , bounds , brink , circumference , circumscription , compass , confines , edge , end , environs , extent , extremity , frame , fringe , frontier , hem , horizon , limits , line , line of demarcation , march , margin , mark , mere , mete , outline , outpost , pale , perimeter , periphery , precinct , purlieus , radius , rim , side , skirt , terminal , termination , terminus , verge , marchland , bound , bourn , define , dole , fence , hedge , limit , marge , term , wall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ