• Revision as of 10:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán
    to give a negative answer
    trả lời từ chối, trả lời không
    negative sentence
    câu phủ định
    negative criticism
    sự phê bình tiêu cực
    negative evidence
    chứng cớ tiêu cực
    (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm
    negative pole
    cực âm
    negative sign
    dấu âm
    negative proof
    bản âm

    Danh từ

    Lời từ chối, lời cự tuyệt
    "No" is a negative
    " Không" là một lời từ chối
    Quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết
    Tính tiêu cực
    he is a bundle of negatives
    nó mang nặng tính tiêu cực
    (toán học) số âm
    (điện học) cực âm
    (nhiếp ảnh) bản âm
    (ngôn ngữ học) từ phủ định

    Ngoại động từ

    Phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ
    experiments negatived that theory
    thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
    Phản đối, chống lại (lời phát biểu)
    Làm thành vô hiệu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đại lượng âm
    bản âm

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    âm tính
    negative interference
    sự nhiễu sắc thể âm tính
    negative load
    tải lượng âm tính
    negative phase
    pha âm tính
    negative staining
    nhuộm âm tính

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điện âm
    negative conductor
    dây dẫn điện âm
    âm bản
    phim âm bản
    phủ định
    Negative Acknowledge (NAK)
    báo nhận phủ định
    negative acknowledgement
    sự báo nhận phủ định
    negative acknowledgement
    sự ghi nhận phủ định
    Negative Acknowledgement (NACK)
    báo nhận phủ định
    Negative Acknowledgement -Not Supported (NAK-NS)
    báo phủ định không được hỗ trợ
    Negative Acknowledgement -Not Understood (NAK- NU)
    báo phủ định không hiểu
    negative instruction
    lệnh phủ định
    negative proposition
    mệnh đề phủ định
    non-negative
    không phủ định
    sự phủ định

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Contradictory, anti, contrary, dissenting, dissentious,disputing, disputatious, argumentative, adversarial,adversative, antagonistic, antipathetic, adverse, US adversary:He has adopted a very negative attitude towards his job. Fewnegative voices were heard on the issue. 2 pessimistic,unenthusiastic, cool, cold, uninterested, unresponsive: Thereaction to our offer has been largely negative.
    Nullifying,annulling, neutralizing, voiding, cancelling: The laws aremainly negative, listing only things one must not do. 4negating, refusing, denying, gainsaying, opposing: The judgecame to a negative decision regarding bail.
    In the negative.negatively, 'No': Asked if she wanted to go, she replied in thenegative.

    Oxford

    Adj., n. & v.

    Adj.
    Expressing or implying denial,prohibition, or refusal (a negative vote; a negative answer).
    (of a person or attitude): a lacking positive attributes;apathetic; pessimistic. b opposing or resisting; uncooperative.3 marked by the absence of qualities (a negative reaction; anegative result from the test).
    Of the opposite nature to athing regarded as positive (debt is negative capital).
    Algebra (of a quantity) less than zero, to be subtracted fromothers or from zero (opp. POSITIVE).
    Electr. a of the kindof charge carried by electrons (opp. POSITIVE). b containingor producing such a charge.
    N.
    A negative statement,reply, or word (hard to prove a negative).
    Photog. a animage with black and white reversed or colours replaced bycomplementary ones, from which positive pictures are obtained.b a developed film or plate bearing such an image.
    A negativequality; an absence of something.
    (prec. by the) a positionopposing the affirmative.
    Logic = NEGATION 6.
    V.tr.
    Refuse to accept or countenance; veto; reject.
    Disprove (aninference or hypothesis).
    Contradict (a statement).
    Neutralize (an effect).
    Feedback that tends to diminish orcounteract the process giving rise to it. negative geotropismsee GEOTROPISM. negative income tax an amount credited asallowance to a taxed income, and paid as benefit when it exceedsdebited tax. negative pole the south-seeking pole of a magnet.negative proposition Logic = NEGATION 6. negative quantity joc.nothing. negative sign a symbol (-) indicating subtraction or avalue less than zero. negative virtue abstention from vice.
    Negatively adv. negativeness n. negativity n. [ME f. OFnegatif -ive or LL negativus (as NEGATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X