• Revision as of 01:23, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ & danh từ

    Như mediaeval

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    Kiểu kiến trúc Trung Cổ

    Giải thích EN: Of or relating to the European Middle Ages (usuallyregarded as the period from the 5th to the 15th centuries); in architecture, refers to the Byzantine and pre-Romanesque periods but especially to the Romanesque and Gothic.

    Giải thích VN: Thuộc hoặc liên quan đến kiểu kiến trúc thời trung đại ở Châu Âu (thường được coi là từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15); về mặt kiến trúc, nó giúp liên tưởng đến kiểu kiến trúc Byzantine và tiền Romanesque đặc biệt là kiến trúc Romanesque và Gothic.

    Oxford

    Adj.

    (also mediaeval) 1 of, or in the style of, the MiddleAges.
    Colloq. old-fashioned, archaic.
    Medievalism n. medievalist n. medievalize v.tr. &intr. (also -ise). medievally adv. [mod.L medium aevum f. Lmedius middle + aevum age]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X