• Revision as of 15:23, ngày 8 tháng 1 năm 2008 by 118.71.117.63 (Thảo luận)

    Fumigate

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
    Xông cho thơm

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phun khói, xông khói

    Giải thích EN: To use chemical compounds in a gaseous state to clear an area of insect pests or other unwanted organisms. Thus, fumigation.

    Giải thích VN: Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation (n).

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hun khói
    xông khói

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Disinfect, cleanse, purify, sanitize, sterilize,decontaminate: There have been no insects since the kitchen wasfumigated.

    Oxford

    V.tr.

    Disinfect or purify with fumes.
    Apply fumes to.
    Fumigant n. fumigation n. fumigator n. [L fumigare fumigat-f. fumus smoke]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X