-
Thông dụng
Danh từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nước sốt
- bread sauce
- nước sốt cô đặc
- chilli sauce
- nước sốt cay
- horseradish sauce
- nước sốt có lạc
- hot (spices) sauce
- nước sốt cay
- mint sauce
- nước sốt có bạc hà
- mushroom sauce
- nước sốt có nấm
- packed tomato sauce
- đóng hộp nước sốt cà chua
- pepper sauce
- nước sốt từ ớt
- pureed sauce
- nước sốt dạng đặc
- soy (bean) sauce
- nước sốt đậu tương
- sweet-sour sauce
- nước sốt chua ngọt
- wine sauce
- nước sốt có rượu vang
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ