• Revision as of 00:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) nhân (trong quả hạch)
    Hạt (lúa mì)
    (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận chính

    Nguồn khác

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân hạt nhân

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân

    Giải thích VN: Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.

    adjoint of a kernel
    nhân liên hợp
    adjoint of a kernel
    liên hợp của một hạt nhân
    GKS (graphicalkernel system)
    hệ thống hạt nhân đồ họa
    Graphical Kernel System (GKS)
    hệ đồ họa hạt nhân
    Graphical Kernel System (GKS)
    hệ thống nhân đồ họa
    Graphical Kernel System: GKS
    hệ đồ họa hạt nhân
    kernel dump
    sự kết xuất nhân
    kernel mode
    chế độ nhân
    kernel parameter
    tham số nhân
    kernel parameter
    thông số nhân
    operating system kernel
    nhân hệ điều hành
    operating system kernel
    nhân hệ vận hành
    security kernel
    nhân an toàn
    lõi
    hạch
    co-kernel
    đối hạch
    extendible kernel
    hạch giãn được
    iterated kernel
    hạch lặp
    kernel function
    hàm hạch
    kernel of integral
    hạch của phương trình tích phân
    kernel of integral equation
    hạch định của chương trình tích phân
    open kernel
    hạch mở
    reciprocal kernel
    hạch nghịch
    resolvent kernel
    hạch giải, giải thức
    symmetric kernel
    hạch đối xứng
    hạt
    hạt nhân
    adjoint of a kernel
    liên hợp của một hạt nhân
    GKS (graphicalkernel system)
    hệ thống hạt nhân đồ họa
    Graphical Kernel System (GKS)
    hệ đồ họa hạt nhân
    Graphical Kernel System: GKS
    hệ đồ họa hạt nhân

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt (lúa mì)
    nhân quả

    Nguồn khác

    • kernel : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Grain, seed, pip, stone; nut, meat, US nut-meat: Try toextract the walnut kernel without breaking it.
    Centre, core,nucleus, heart, essence, quintessence, substance, gist, pith,nub, quiddity: Let's get down to the kernel of the problem.

    Oxford

    N.

    A central, softer, usu. edible part within a hard shell ofa nut, fruit stone, seed, etc.
    The whole seed of a cereal.
    The nucleus or essential part of anything. [OE cyrnel, dimin.of CORN(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X