-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tương phản
Giải thích VN: Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.
- brightness contrast
- sự tương phản độ chói
- colour contrast
- sự tương phản màu
- contrast of light
- sự tương phản ánh sáng
- luminance contrast
- sự tương phản độ sáng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Juxtapose, oppose, compare, distinguish, differentiate,discriminate, set or place against; set off: Contrast life inthe 18th century with life today.
Oxford
A the degree of difference betweentones in a television picture or a photograph. b the change ofapparent brightness or colour of an object caused by thejuxtaposition of other objects.
Contrastingly adv.contrastive adj. [F contraste, contraster, f. It. contrasto f.med.L contrastare (as CONTRA-, stare stand)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ