• Revision as of 17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ tùng, gỗ thông
    Tấm ván cây
    Số lượng
    a great deal of
    rất nhiều
    a good deal of money
    khá nhiều tiền
    a good deal better
    tốt hơn nhiều
    Sự chia bài, lượt chia bài, ván bài
    It's your deal
    Đến lượt anh chia
    (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương
    to do (make) a deal with somebody
    giao dịch mua bán với ai
    Cách đối xử; sự đối đãi
    a square deal
    cách đối xử thẳng thắn

    Ngoại động từ

    ( (thường) + out) phân phát, phân phối
    to deal out gifts
    phân phát quà tặng
    Chia (bài)
    Ban cho
    to deal someone happiness
    ban cho ai hạnh phúc
    Giáng cho, nện cho (một cú đòn...)

    Nội động từ

    Giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với
    to refuse to deal with somebody
    không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai
    (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với
    ( + in) buôn bán
    to deal in rice
    buôn gạo
    Chia bài
    Giải quyết; đối phó
    to deal with a problem
    giải quyết một vấn đề
    a difficult matter to deal with
    một vấn đề khó giải quyết
    to deal with an attack
    đối phó với một cuộc tấn công
    Đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
    to deal generously with (by) somebody
    đối xử rộng rãi với ai
    to deal cruelly with (by) somebody
    đối xử tàn ác với ai

    Cấu trúc từ

    New Deal
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932)
    to deal somebody a blow
    Giáng cho ai một đòn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nói về
    Tham khảo
    • deal : semiconductorglossary

    Xây dựng

    hụi
    giao ước

    Kỹ thuật chung

    chơi hụi
    chủ hụi
    hợp đồng
    phân phối
    tấm ván
    ván dày
    ván lát
    ván ốp

    Kinh tế

    dàn xếp
    giải quyết
    deal with a problem (to...)
    giải quyết một vấn đề
    nhiều
    multimillion pound deal
    thương vụ nhiều triệu bảng Anh
    sự dàn xếp
    sự giao dịch
    deal direct
    sự giao dịch trực tiếp
    shady deal
    sự giao dịch mờ ám
    side deal
    sự giao dịch phụ
    sự giao dịch buôn bán với
    thỏa thuận mua bán
    shady deal
    thỏa thuận mua bán ám muội
    Tham khảo
    • deal : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Distribute, dole out, give out, parcel out, mete out,allot, apportion, administer, dispense: Deal thirteen cards toeach of the four players. She dealt out her own brand of justiceto criminals. 2 buy and sell, handle, stock, do business, trade,traffic: This shop deals only in the most expensive linens.
    Behave, act, conduct oneself: Simon has never dealt openly, soyou mustn't trust him.
    Deal with. treat, handle, take careof, have to do with, attend to, see to, reckon with, grapplewith, act on; practise, administer, engage in: I shall dealwith the matter tomorrow.
    N.
    Transaction, arrangement, negotiation, agreement,contract, bargain, understanding: The deal to sell the textbookdivision is off.
    Often, great deal. (large or great) amount,lot, (large or huge) quantity; extent: There's been a greatdeal of crime in that neighbourhood.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X