-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều treasures
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Wealth, riches, money, fortune, valuables, cash, cache,hoard: The existence of the treasure came to light only lastweek.
Tham khảo chung
- treasure : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ