-
Thông dụng
Tính từ
Đối nhau, ngược nhau
- to go in opposite directions
- đi theo những hướng ngược nhau
- opposite leaves
- lá mọc đối
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngược
- equal and opposite forces
- lực bằng nhau và ngược chiều nhau
- opposite charge
- các điện tích ngược dấu
- opposite control field
- trường điều khiển ngược
- opposite direction
- chiều ngược lại
- opposite direction
- hướng ngược (lại)
- opposite direction signal
- tín hiệu hướng ngược lại
- opposite in phase
- ngược pha
- opposite lock
- sự khóa ngược
- opposite phase
- pha ngược
- opposite sense
- chiều ngược lại
- opposite sign
- dấu ngược
- test by bending in opposite directions
- sự thử uốn ngược chiều
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
(often foll. by to) having aposition on the other or further side, facing or back to back.2 (often foll. by to, from) a of a contrary kind; diametricallydifferent. b being the other of a contrasted pair.
(ofangles) between opposite sides of the intersection of two lines.4 Bot. (of leaves etc.) placed at the same height on theopposite sides of the stem, or placed straight in front ofanother organ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ