-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accumulative , additive , additory , advancing , aggregate , amassed , augmenting , chain , collective , heaped , heightening , increasing , increscent , intensifying , magnifying , multiplying , snowballing , summative
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ