• Revision as of 18:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /peə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả lê; cây lê (như) pear-tree

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ lê

    Giải thích EN: The fine-textured wood of the European timber tree, Pyrus communis, used for precision woodworking, laboratory equipment, and musical instruments.

    Giải thích VN: Loại gỗ thớ mỏng của cây lấy gỗ ở châu Âu, thuộc loài Pyrus communis sử dụng làm các chi tiết mộc chính xác, dụng cụ thí nghiệm, và nhạc cụ.

    Tham khảo
    • pear : Chlorine Online

    Kinh tế

    quả lê
    Tham khảo
    • pear : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A yellowish or brownish-green fleshy fruit, taperingtowards the stalk.
    Any of various trees of the genus Pyrusbearing it, esp. P. communis.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X