-
Thông dụng
Tính từ
Hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)
- turbulent waves
- những ngọn sóng hung dữ
- turbulent weather conditions
- điều kiện thời tiết hỗn loạn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chảy rối
- isothermal turbulent flow
- dòng chảy rối đẳng nhiệt
- mean turbulent velocity profile
- profin vận tốc chảy rối trung bình
- non-turbulent
- không chảy rối
- turbulent boundary layer
- lớp biên chảy rối
- turbulent energy
- năng lượng chảy rối
- turbulent flow
- dòng chảy rối
- turbulent flow
- luồng chảy rối
- turbulent flow
- sự chảy rối
- turbulent plug
- đầu vòi chảy rối
- turbulent re-attachment
- sự tái gắn chảy rối
- turbulent regime
- chế độ chảy rối
- turbulent separation
- sự tách chảy rối
- turbulent spot
- vết chảy rối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ