• Revision as of 09:48, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng đựng khí
    (như) gas-meter

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bính chứa khí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bể chứa khí, đồng hồ đo khí

    Giải thích EN: An apparatus designed to contain and measure gas, particularly for chemical studies.

    Giải thích VN: Thiết bị được thiết kế để có thể chứa và đo khí, đặc biệt dùng trong các nghiên cứu hóa học.

    khí kế

    Oxford

    N.

    A large tank in which gas is stored for distribution bypipes to users. [F gazomŠtre f. gaz gas + -mŠtre -METER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X