-
Thông dụng
Ngoại động từ
Thêm phần, thêm vào
- to lend enchantment to...
- thêm vẻ huyền diệu cho...
- to lend probability to a story
- làm chi câu chuyện thêm dễ tin
- to lend assistance (aid) to
- giúp đỡ
- to lend countenance to somebody
Xem countenance
Xem ear
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
