• Revision as of 07:24, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʤʌdʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan toà, thẩm phán
    as sober as a judge
    tỉnh táo, công bằng
    Người phân xử, trọng tài
    Người am hiểu, người sành sỏi
    a judge of art
    người am hiểu nghệ thuật

    Ngoại động từ

    Xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
    Xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
    do not judge people by appearance
    đừng xét người theo bề ngoài
    Xét thấy, cho rằng, thấy rằng
    if you judge it to be necessary
    nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
    (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích

    Nội động từ

    Làm quan toà
    Làm người phân xử, làm trọng tài
    Xét, xét xử, xét đoán

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phán đoán
    tranh luận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phán xét

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người phân xử
    quan tòa
    thẩm phán
    ad hoc judge
    thẩm phán chuyên án
    deputy judge
    thẩm phán dự khuyết
    judge of First Instance
    thẩm phán tòa sơ thẩm
    trial judge
    thẩm phán sơ thẩm
    trọng tài
    presiding judge
    viên trọng tài chủ tọa

    Nguồn khác

    • judge : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Justice, magistrate, jurist, Isle of Man deemster ordempster, Slang Brit beak: The judge demanded order in thecourt.
    Arbitrator, arbiter, umpire, referee, adjudicator,judicator, mediator, moderator: She served as a judge at Cruftsdog show last year.
    Connoisseur, expert, authority, arbiter,appraiser, evaluator, reviewer, critic, arbiter elegantiarum orelegantiae: Let me be the judge of which work I do best.
    V.
    Adjudicate, adjudge, arbitrate, decide, find, conclude,settle, determine, decree, pass judgement, deem, rule, pronounceor pass sentence: Do you think the jury will judge in Claus'sfavour?
    Assess, evaluate, appraise, estimate, rate, value,weigh, measure, review, consider, size up, appreciate: Aballistics expert is required to judge this evidence.
    Referee, umpire, mediate, moderate, arbitrate: Mr Farnsworthagreed to judge the essay competition.
    Believe, suspect,think, consider, suppose, guess, conjecture, surmise, conclude,infer: Palaeontologists judge the age of the specimens to be400 million years.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A public officer appointed to hear and trycauses in a court of justice.
    A person appointed to decide adispute or contest.
    A a person who decides a question. b aperson regarded in terms of capacity to decide on the merits ofa thing or question (am no judge of that; a good judge of art).4 Jewish Hist. a leader having temporary authority in Israel inthe period between Joshua and the Kings.
    V.
    Tr. a try (acause) in a court of justice. b pronounce sentence on (aperson).
    Tr. form an opinion about; estimate, appraise.
    Tr. act as a judge of (a dispute or contest).
    Tr. (oftenfoll. by to + infin. or that + clause) conclude, consider, orsuppose.
    Intr. a form a judgement. b act as judge.
    Judgelike adj. judgeship n. [ME f. OF juge (n.),juger (v.) f. L judex judicis f. jus law + -dicus speaking]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X