• Revision as of 03:50, ngày 4 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈfɪnɪʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn tất, hoàn thành
    finished products
    sản phẩm hoàn chỉnh, thành phẩm

    Cấu trúc từ

    without any doubt, he's finished
    không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
    after last week's discord, everything is finished between these two bosom friends
    sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đã hoàn thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X