• Revision as of 18:31, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /,veʤi'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực vật, cây cối nói chung; đời sống thực vật
    the luxuriant vegetation of tropical forests
    cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới
    no signs of vegetation for miles round
    không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy
    (sinh vật học) sự sinh dưỡng, thực bì, thảm thực vật
    (y học) sùi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sùi (trong bệnh học)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thực vật
    atlas of vegetation
    tập bản đồ thực vật
    evaporation from vegetation
    sự bay hơi của thực vật
    terrestrial vegetation theory
    thuyết thực vật (nguồn gốc dầu khí)
    transmission of moisture by vegetation
    sự thải nước thực vật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rau quả
    thực vật

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Plants collectively; plant life (luxuriant vegetation; nosign of vegetation).
    The process of vegetating.
    Vegetational adj. [med.L vegetatio growth (as VEGETATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X