-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ lệch tâm
- accidental eccentricity
- độ lệch tâm ngẫu nhiên
- axial eccentricity
- độ lệch tâm hướng trục
- eccentricity of instrument
- độ lệch tâm của dụng cụ
- eccentricity of load
- độ lệch tâm của cột
- force due to curvature and eccentricity of truck
- lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
- limit eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
- limited eccentricity
- độ lệch tâm hạn chế
- reduced eccentricity
- độ lệch tâm qui đổi
- trunk eccentricity
- độ lệch tâm thân cột
- ultimate eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- eccentricity : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ