-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ lệch tâm
- accidental eccentricity
- độ lệch tâm ngẫu nhiên
- axial eccentricity
- độ lệch tâm hướng trục
- eccentricity of instrument
- độ lệch tâm của dụng cụ
- eccentricity of load
- độ lệch tâm của cột
- force due to curvature and eccentricity of truck
- lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
- limit eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
- limited eccentricity
- độ lệch tâm hạn chế
- reduced eccentricity
- độ lệch tâm qui đổi
- trunk eccentricity
- độ lệch tâm thân cột
- ultimate eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , abnormality , anomaly , caprice , capriciousness , foible , freakishness , hereticism , idiocrasy , idiosyncrasy , irregularity , kink , nonconformity , oddity , oddness , outlandishness , peculiarity , queerness , quirk , singularity , strangeness , unconventionality , unorthodoxness , waywardness , weirdness , whimsicality , whimsicalness , quirkiness , deviation
Từ trái nghĩa
noun
- commonality , dullness , normality , regularness , standard , uniformity , usual , usualness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ