• Revision as of 20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tækl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao)
    Dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng)
    (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)

    Ngoại động từ

    (hàng hải) cột bằng dây dợ
    Xử trí, giải quyết, khắc phục (một vấn đề, một công việc..)
    ( + somebody about/over something) nói với ai về (một vấn đề khó khăn)
    (thể dục thể thao) túm và chặn (một đối thủ đang ôm bóng, trong bóng bầu dục); chặn, cản (đối phương trong bóng đá)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền
    Bàn bạc, thảo luận (thẳng thắn một vấn đề..)

    Nội động từ

    (thể dục thể thao) tìm cách lấy bóng (của một đối thủ) bằng cách chặn người đó lại (trong hốc cây, bóng đá..)
    he was tackled just outside the penalty area
    nó đã bị chặn lại ngay bên ngoài khu phạt đền

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đồ buộc (dùng để cẩu , neo)
    hệ puly

    Kỹ thuật chung

    bàn nâng
    dây
    đòn bẩy
    dụng cụ
    dòng dọc
    hệ buli
    hệ dòng dọc
    hệ ròng rọc
    hệ thống ròng rọc
    palăng
    block and tackle
    palăng nâng
    gun tackle
    palăng hai ròng rọc
    hoisting tackle
    palăng nâng hàng
    lifting tackle
    palăng nâng
    luff tackle
    palăng có móc
    pulley tackle
    palăng nâng
    pulley tackle
    palăng nâng hàng
    purchase tackle
    pălăng nâng
    rope tackle block
    palăng cáp
    tackle block
    cụm palăng
    three-part line tackle
    palăng kiểu ba nhánh
    traveling bridge crane with tackle
    cầu trục kiểu palăng
    two-part line tackle
    palăng 2 nhánh
    winding tackle
    palăng cuộn
    ròng rọc xích

    Kinh tế

    cái tời (để kéo đồ nặng)
    chạc
    chão
    dây thừng
    dây
    đồ dùng
    đồ nghề
    dụng cụ
    fish tackle
    dụng cụ câu cá
    hệ puli
    puli kép
    ròng rọc kéo đồ nặng
    thiết bị
    apparel and tackle
    công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn ...)
    thừng
    tìm cách giải quyết (một vấn đề)
    tìm cách giải quyết (một vấn đề...)
    trục kéo
    ứng phó (một công việc)
    ứng phó (một công việc...)
    vay tiền
    xử lý
    xử trí
    Tham khảo
    • tackle : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Gear, rig, fittings, equipment, equipage, rigging,paraphernalia, outfit, tools, apparatus, trappings,accoutrements or US also accouterments, Colloq Brit clobber:The steeplejack brought along all his tackle and made ready forhis climb. 2 block (and tackle), fall, hoisting gear, pulley,sheave: Youll need heavier tackle to lift this cargo.
    V.
    Come to grips with, grapple with, approach, take on, tryto solve, (try to) deal or cope with, stand or face up to, face,confront, address oneself to, attend to, set about, pursue,Colloq take a crack at, have a go at: Perhaps youd bettertackle the parking problem yourself. Ill tackle the boss on thematter as soon as I see him. 4 attack, fall upon, devour,consume, demolish, destroy: Youve seen nothing till youveseen Graham tackle a roast turkey.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Equipment for a task or sport (fishing-tackle).2 a mechanism, esp. of ropes, pulley-blocks, hooks, etc., forlifting weights, managing sails, etc. (block and tackle).
    Awindlass with its ropes and hooks.
    An act of tackling infootball etc.
    Amer. Football a the position next to the endof the forward line. b the player in this position.
    V.tr.
    Try to deal with (a problem or difficulty).
    Grapple with ortry to overcome (an opponent).
    Enter into discussion with.
    Obstruct, intercept, or seize and stop (a player running withthe ball).
    Secure by means of tackle.
    Tackler n. tackling n. [ME,prob. f. MLG takel f. taken lay hold of]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X