• Revision as of 00:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sivl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) công dân
    civil rights
    quyền công dân
    civil liberty
    quyền tự do công dân
    (thuộc) thường dân (trái với quân đội)
    civil engineering
    sự xây dựng công trình dân dụng
    (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)
    civil marriage
    cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo
    (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)
    civil law
    luật hộ, luật dân sự
    Lễ phép, lễ độ, lịch sự
    Thường
    civil day
    ngày thường (trái với ngày thiên văn)
    Civil Defence
    tổ chức phòng không nhân dân
    civil disobedience
    ( ấn) phong trào chống thuế, chống luật pháp
    civil list
    tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh
    to keep a civil tongue in one's head
    giữ lễ phép, giữ lễ độ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dân sự

    Kinh tế

    dân chúng
    dân sự
    thuộc công dân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Civilian, non-military, lay, laic, laical, secular:There is a distinction between civil law and canon law.
    Domestic, internal; public: The economic conditions have led tocivil strife.
    Polite, courteous, respectful, well-mannered,proper, civilized, cordial, formal, courtly, urbane, polished,refined: They are civil enough, but I always have the feelingthey really despise tourists.

    Oxford

    Adj.
    Of or belonging to citizens.
    Of ordinary citizens andtheir concerns, as distinct from military or naval orecclesiastical matters.
    Polite, obliging, not rude.
    Lawrelating to civil law (see below), not criminal or politicalmatters (civil court; civil lawyer).
    (of the length of a day,year, etc.) fixed by custom or law, not natural or astronomical.
    Hist. Romanor non-ecclesiastical law. civil libertarian an advocate ofincreased civil liberty. civil liberty (often in pl.) freedomof action and speech subject to the law. civil list (in the UK)an annual allowance voted by Parliament for the royal family'shousehold expenses. civil marriage a marriage solemnized as acivil contract without religious ceremony. civil rights therights of citizens to political and social freedom and equality.civil servant a member of the civil service. civil service thepermanent professional branches of State administration,excluding military and judicial branches and electedpoliticians. civil state being single or married or divorcedetc. civil war a war between citizens of the same country.civil year see YEAR 2.
    Civilly adv. [ME f. OF f. L civilisf. civis citizen]

    Tham khảo chung

    • civil : National Weather Service
    • civil : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X