-
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(meteorological) condition(s), climate: The weathersuddenly changed, and we arrived home cold and wet.
Oxford
The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.
Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ