-
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Wash (out or off), wash up, clean, cleanse, bathe, drench,flood, flush, irrigate, Chiefly Brit swill (out), Literary lave:Use plenty of fresh water to rinse all the soap out of theclothes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ